Thiết kế cao cấp với viền thép không gỉ và mặt kính cường lực
Tuy nhiên, iPhone Xs Max lại có một thân hình to bản ngang bằng với kích thước dòng Plus nhưng chứa đựng một màn hình rộng lớn lên đến 6.5 inch.
Màn hình OLED chất lượng cao rộng 6.5 inch đầu tiên của Apple
Việc sở hữu màn hình lớn đem đến cho bạn khá nhiều tiện ích như dễ dàng chỉnh sửa ảnh, xem phim, lướt web nhưng sẽ khó khăn hơn trong việc di chuyển.
Hiệu năng đỉnh của đỉnh với chip Apple A12
Là một flagship cao cấp, iPhone Xs Max được Apple trang bị cho con chip mới toanh hàng đầu của hãng mang tên Apple A12 bionic.
Chip A12 bionic được xây dựng trên tiến trình 7nm đầu tiên mà hãng sản xuất với 6 nhân đáp ứng vượt trội trong việc xử lý các tác vụ và khả năng tiết kiệm năng lượng tối ưu.
Cam kết tình trạng iPhone Xs Max chính hãng Apple tại MrCau shop:
Địa chỉ & Hotline Chăm sóc khách hàng
VỚI PHƯƠNG CHÂM LÀM VIỆC UY TÍN VÀ QUYỀN LỢI KHÁCH HÀNG LÊN HÀNG ĐẦU.
MR.CAU RẤT VUI KHI ĐƯỢC PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inches |
---|---|
Công nghệ màn hình |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1242 x 2688 |
Tính năng màn hình |
HDR10 |
Tần số quét |
60Hz |
Camera sau
Camera sau | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom |
---|---|
Quay video | Trước: 1080p@30/60fps, gyro-EIS Sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Tính năng camera | Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Ảnh Raw |
Camera trước
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) |
---|---|
Quay video trước | 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Vi xử lý & đồ họa
Chipset | Apple A12 Bionic (7 nm) |
---|---|
Loại CPU | Hexa-core |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
RAM & lưu trữ
Dung lượng RAM | 4GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Thông số kỹ thuật
Pin | Li-Ion, sạc nhanh 18W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
---|
Giao tiếp & kết nối
Thẻ SIM | 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
---|---|
Hệ điều hành | iOS 14.1 hoặc cao hơn (Tùy vào phiên bản phát hành) |
Hồng ngoại | Không |
Jack tai nghe 3.5 | Không |
Công nghệ NFC | Có |
Hỗ trợ mạng | 4G |
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm (6.20 x 3.05 x 0.30 in) |
---|---|
Trọng lượng | 208 g |
Chất liệu mặt lưng | Kính |
Chất liệu khung viền | Kim loại |
Pin & công nghệ sạc
Công nghệ sạc | Sạc nhanh 20W Sạc không dây 15W Power Delivery 2.0 |
---|---|
Cổng sạc | Lightning |
Thông số khác
Chỉ số kháng nước, bụi | IP68 |
---|---|
Kiểu màn hình | Tai thỏ |
Tiện ích khác
Cảm biến vân tay | Không |
---|---|
Các loại cảm biến | Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn |
Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ 5G, Kháng nước, kháng bụi, Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt |
❗Chúng không không đảm bảo sự chính xác 100% của thông tin này. Thông tin mang tính chất tham khảo. Chân thành cảm ơn.